A. stand
B. understand
C. write
D. interrupt
A. vanishing
B. damaging
C. polluting
D. destroying
B
Kiến thức: từ đồng nghĩa
understand: hiểu
make out: Hiểu, giải thích
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247