A. pressures
B. practises
C. promotions
D. strengths
A. accurately
B. hardly
C. rightly
D. sharply
A. change
B. way
C. chance
D. practice
A. enthusiasm
B. enthusiastic
C. enthusiast
D. enthusiastically
A. show
B. appear
C. conceal
D. cover
D
Giải thích:
pressure (n): sức ép; áp lực
practice (n): sự thực hành
promotion (n): sự thăng cấp; sự thăng chức
strength (n): sức mạnh, điểm mạnh
Đáp án: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247