A. take
B. have
C. bring
D. be
B
have + breakfast/ lunch/ dinner: ăn sáng/ trưa/ tối
Dịch: Trước khi tới trường, tôi thường ăn bữa sáng ngon lành của mẹ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247