A. to
B. for
C. at
D. in
B
Cụm từ "wait for": đợi ai/cái gì
I am waiting for next visit to our parents impatiently.
Tạm dịch
Tôi đang sốt ruột chờ chuyến thăm tiếp theo của bố mẹ chúng tôi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247