A. What is your address?
B. Which place do you live?
C. What location are you living?
D. Are you living with your parents?
A
“What + to be + tính từ sở hữu + address?”: Hỏi về nơi chốn
Dịch: Bạn sống đâu ở đâu vậy?
= A. Địa chỉ của bạn là gì?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247