A. behind
B. cupboard
C. kitchen
D. boring
A
behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau
cupboard /ˈkʌb.əd/ tủ đồ
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ chán
A. nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu
=> Chọn đáp án A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247