A. having
B. studying
C. playing
D. doing
C
A. có
B. học
C. chơi
D. làm
Ta có cụm từ: play badminton (chơi cầu lông)
Dịch: Sue đang chơi cầu lông với bạn bè ở trong sân trường.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247