A. studying
B. doing
C. playing
D. having
B
A. học
B. làm
C. chơi
D. có
Ta có cụm từ: do judo (tập võ judo)
Dịch: Minh đang tập võ judo trong sân với bạn bè.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247