A. more comfortable
B. comfortably
C. more comfortabler
D. comfortable
A
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài vần: S1 + tobe + more + adj + than + S2
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn vần: S1 + tobe + adj + er + than + S2
Tính từ "comfortable" dài vần => Chọn đáp án A
Dịch: Ghế sofa mới thoải mái hơn cái cũ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247