A. behind
B. in front
C. next to
D. under
B
Cụm từ: in front of: phía trước
Tạm dịch: Xe màu đỏ ở phía trước của ngôi nhà.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247