A. timetable
B. English
C. Wednesday
D. geography
D
timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ thời khóa biểu
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ thứ tư
geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lí
Đáp án D trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ 1
=> Chọn đáp án D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247