A. How much classrooms does your school have?
B. How many classrooms does your school have?
C. How much classrooms do your school have?
D. How many classrooms your school has?
B
How many + danh từ đếm được số nhiều
How much + danh từ không đếm được
Danh từ "classrooms" số nhiều => Chọn đáp án B
Dịch: Trường của bạn có bao nhiêu phòng học?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247