A. divorced
B. engaged
C. married
D. proposed
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
financial conflict: xung đột tài chính
get married: kết hôn
get divorced: ly hôn
get proposed to: được cầu hôn
get engaged to: đồng ý kết hôn
Tạm dịch: Do xung đột tài chính trong nhiều năm, họ quyết định ly hôn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247