A. on
B. in
C. away
D. after
A
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
take on sth: tham gia vào cái gì (theo hướng chiến đấu, cạnh tranh)
take in: tiếp thu, hấp thụ
take away: mang đi; làm cho biến mất
take after: giống
- take (27) on a physical challenge (e.g. learn or improve at a sport)
Tạm dịch: - thực hiện một thử thách thể chất (ví dụ: học hoặc cải thiện một môn thể thao)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247