A. He is unlikely to come early.
B. It is likely that he will not come too late.
C. It looks as if he will come late.
D. It seems that he will come lately.
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
It is unlikely (that) S + V: Không chắc rằng ….
be unlikely to V: không chắc là …
be likely that: có khả năng là …
looks as if: có vẻ như, như thể là
lately (adv): gần đây # late (adv): muộn
Tạm dịch: Không chắc rằng anh ta sẽ đến đúng giờ.
A. Anh ấy không chắc sẽ đến sớm. => sai nghĩa (không đến sớm nhưng vẫn có thể đến đúng giờ)
B. Có khả năng là anh ấy sẽ không đến quá muộn. => sai nghĩa
C. Có vẻ như anh ấy sẽ đến muộn.
D. Có vẻ như anh ấy sẽ đến gần đây. => sai nghĩa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247