A. live/ expectation
B. living/ expectation
C. live/ expectancy
D. living/ expectancy
C
Kiến thức: to V/ V_ing - Từ vựng
Giải thích:
tend + to V_nguyên thể: có xu hướng làm gì
life expectancy: tuổi thọ
Tạm dịch: Phụ nữ có xu hướng sống lâu hơn đàn ông. Họ sẽ có tuổi thọ dài hơn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247