A. enthusiastic
B. conservative
C. sympathetic
D. unfriendly
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
enthusiastic (a): đầy nhiệt tình
conservative (a): bảo thủ
sympathetic (a): thông cảm, đồng cảm
unfriendly (a): không thân thiện
Tạm dịch: Một người phản đối những thay đổi xã hội lớn hoặc đột ngột và cho thấy rằng cô ấy/anh ấy thích phong cách và giá trị truyền thống hơn được gọi là một người bảo thủ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247