A. narrow-minded
B. single-minded
C. open-minded
D. conservative
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
narrow-minded (a): [có đầu óc] hẹp hòi
single-minded (a): chuyên chú vào một mục đích
open-minded (a): phóng khoáng; cởi mở
conservative (a): bảo thủ
Tạm dịch: Ông nội của Nam rất cởi mở. Ông sẵn sàng lắng nghe, suy nghĩ hoặc chấp nhận những ý tưởng khác nhau.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247