A. misunderstanding
B. concerns
C. wishes
D. parents
B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
concern (n): mối bận tâm, lo ngại
You parents may have (24) .............regarding whether or not you are truly ready to date or if the person you are interested in might not be a good influence.
Tạm dịch: Cha mẹ bạn có thể có những lo ngại về việc bạn có thực sự sẵn sàng hẹn hò hay không hoặc nếu người bạn quan tâm có thể không có ảnh hưởng tốt.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247