A. all-round
B. year-round
C. all-year
D. yearly
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. all-round (adj): toàn diện
B. year-round (adj): quanh năm
C. all-year round: quanh năm suốt tháng
D. yearly (adj): hằng năm, thường niên
Tạm dịch: Đây là một doanh nghiệp hoạt động quanh năm, vì thế chúng tôi không thể có ngày nghỉ lễ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247