A. outrunning
B. outgrowing
C. outnumbering
D. outplaying
A
Kiến thức:Từ vựng
Giải thích:
A. outrunning: chạy nhanh hơn/ vượt quá, vượt giới hạn
B. outgrowing: lớn hơn/ bỏ được tật xấu khi lớn
C. outnumbering: đông hơn (quân địch)
D. outplaying: chơi hay hơn
The population is (28) outrunning almost all support structure in the city
Tạm dịch:Dân số vượt xa hầu hết các cơ cấu hỗ trợ trong thành phố
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247