A. return
B. turn
C. happen again
D. exchange
A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
return (v): quay trở lại
turn (v): rẽ, quay, xoay
happen again (v): xảy ra lần nữa
exchange (v): trao đổi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247