A. gives up
B. stops
C. ends
D. puts up
A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
give up (v): từ bỏ
stop (v): ngừng, dừng
end (v): kết thúc
put up (v): dựng lên
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247