A. bread
B. breadwinning
C. breadstick
D. breadwinner
D
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
bread (n): bánh mì
breadwinning (n): sự phục vụ
breadstick (n): bánh mì nướng
breadwinner (n): người trụ cột gia đình
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247