A. carelessly
B. carefully
C. carefulness
D. uncarefully
A
carefully (adv): cẩn thận
A. carelessly (adv): bất cẩn
B. carefully (adv): cẩn thận
C. carefulness (n): sự bất cẩn
D. uncarefully: từ không tồn tại
⇒ carefully (adv): cẩn thận <> carelessly (adv): bất cẩn
Tạm dịch: Ông Thompson làm việc cẩn thận hơn ông Baker.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247