A. for wearing
B. wearing
C. wears
D. to wear
D
Kiến thức: Cấu trúc đi với “allow”
Giải thích: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
Tạm dịch: Bố mẹ tôi không bao giờ cho phép tôi trang điểm trước khi tôi 20 tuổi.
Đáp án: to wear
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247