A. consisting
B. comprising
C. including
D. composing
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. consist (+of): bao gồm
B. comprise: bao gồm
C. include (+in): bao gồm
D. compose (+of): bao gồm (thường dùng dạng bị động)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247