A. good
B. respected
C. unworthy
D. dignified
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. good (adj): tốt
B. respected (adj): kính mến, tôn trọng
C. unworthy (adj): không đáng
D. dignified (adj):
=> respectable (adj): đoan trang, đáng kính >< unworthy
Tạm dịch: Cô ấy xuất thân trong một gia đình đáng ngưỡng mộ và đáng kính.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247