A. take/going
B. to take/to go
C. to take/going
D. take/go
C
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích:
promise to V: hứa làm gì
(not) feel like + V_ing: thấy (không) thích/muốn làm gì
Tạm dịch: Tôi đã hứa sẽ đưa Tim đi chơi nhưng giờ tôi không muốn đi nữa.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247