A. out
B. with
C. of
D. for
B
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: be disappointed with sb: thất vọng về ai
Tạm dịch: Cha mẹ cô ấy thất vọng về cô ấy.
Đáp án: with
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247