A. fortunate
B. unfortunate
C. lucky
D. narrow-minded
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. fortunate (adj): may mắn
B. unfortunate (adj): không may mắn
C. lucky (adj): may mắn
D. narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ
Tạm dịch: Cô ấy không may bị tật nguyền cả đời.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247