A. evidentially
B. evidence
C. evidential
D. evident
B
There is no evidence that she has been here.
Chỗ trống cần điền là một danh từ
Evidence: bằng chứng
Tạm dịch: Không có một bằng chứng nào cho rằng cô ấy đã ở đây.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247