A. forecast
B. forecaster
C. forecasted
D. forecasting
A
Đáp án đúng: forecast
Cụm từ: weather forecast: dự báo thời tiết
Tạm dịch: Theo dự báo thời tiết ngày mai trời sẽ nắng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247