A. schedule
B. check
C. match
D. chess
A
schedule /ˈʃedʒ.uːl/ lịch trình
check /tʃek/ kiểm tra
match /mætʃ/ nối
chess /tʃes/ cờ vua
A có phần gạch chân phát âm là "ʃ", còn lại là "tʃ"
=> Chọn đáo án A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247