Do you know how many countries __________ part in the sporting event?

Câu hỏi :

Do you know how many countries __________ part in the sporting event?

A. take 

B. make 

C. have

D. do

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Đáp án: A

Giải thích: cụm từ take part in: tham gia

Dịch: Bạn có biết có bao nhiêu nước tham gia sự kiện thể thao không?

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm Unit 13 Tiếng Anh 12 - Listening

Số câu hỏi: 10

Copyright © 2021 HOCTAP247