A. enthusiastic
B. enthusiastically
C. enthusiasm
D. enthusiast
C
Cần 1 danh từ điền vào chỗ trống
enthusiastic (a): nhiệt tình
enthusiastically (adv): một cách nhiệt tình
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
enthusiast (n): người nhiệt tình
Tạm dịch: Không ai quan tâm đến tin tức. Nó bị đón nhận mà chẳng có chút nhiệt tình nào.
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247