A. stressing
B. stressful
C. stressed
D. stress
B
stressing (a): nhấn mạnh, gây áp lực
stressful (a): căng thẳng
tressed (a): bị áp lực
stress (n): sự áp lực
stressful work: công việc căng thẳng
Tạm dịch: Tôi không thích những công việc căng thẳng. Thực sự thì tôi không bao giờ muốn làm việc dưới áp lực.
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247