A. think
B. thoughtful
C. thoughtless
D. thought
D
Đáp án: D
Give + smb+ smt: đưa cho ai
Think (động từ): nghĩ
Thoughtful (tính từ): biết suy nghĩ
Thoughtless (tính từ): không biết suy nghĩ, vô tâm
Thought (danh từ): suy nghĩ
Tạm dịch: Hãy hỏi lại tôi ngày mai. Tôi sẽ đưa ra một vài ý suy nghĩ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247