A. confident
B. confidence
C. confidently
D. confided
A
confident (adj): tự tin
confidence (n): sự tự tin
confidently (adv): một cách tự tin
confide (v): tiết lộ
- feel + adj: cảm thấy như thế nào đó
=> The teacher wants the children to feel confident about asking questions when they don't understand.
Tạm dịch: Giáo viên muốn những đứa trẻ cảm thấy tự tin đặt câu hỏi khi chúng không hiểu bài.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247