A. vacant
B. vacantly
C. vacancy
D. vacancies
A
vacant (adj): trống
vacantly (adv): lơ đãng
vacancy (n): vị trí công việc còn bỏ trống
to fall vacant = to become vacant: bị bỏ trống
Tạm dịch: Khi vị trí bị bỏ trống, họ đề nghị Brian đảm nhận.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247