She looked ........... me, smiling happily and confidently.

Câu hỏi :

She looked ........... me, smiling happily and confidently.

A. on

B. over

C. forward to

D. at

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

A. look on: xem cái gì nhưng không tham gia vào

B. look over: kiểm tra, xem xét

C. look forward to: mong chờ, mong ngóng

D. look at: nhìn, nhìn vào

Tạm dịch: Cô ấy đã nhìn tôi, cười một cách hạnh phúc và tự tin.

Đáp án: D

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh 12 - Listening

Số câu hỏi: 10

Copyright © 2021 HOCTAP247