A. competed
B. established
C. organized
D. shown
A
Forty-one events are scheduled to be (3) competed, ....
Compete: đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
Dịch: Bốn mươi mốt sự kiện dự kiến sẽ được (3) thi đấu, ....
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247