Forty-one events are scheduled to be (3) _________

Câu hỏi :

(3) _________

A. competed

B. established

C. organized

D. shown

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Forty-one events are scheduled to be (3) competed, ....

Compete: đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

Dịch: Bốn mươi mốt sự kiện dự kiến ​​sẽ được (3) thi đấu, ....

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm Unit 12 Tiếng Anh 11 - Listening

Số câu hỏi: 10

Copyright © 2021 HOCTAP247