A. satisfied
B. excited
C. amused
D. stressed
D
satisfied (a): hài lòng
excited (a): háo hức, hào hứng
amused (a): thích thú
stressed (a): căng thẳng
=> I am really stressed out! I've had three sleepless nights thinking about my exam.
Tạm dịch: Tôi thật sự căng thẳng! Tôi đã ba đêm không ngủ để suy nghĩ về kỳ thi.
Đáp án: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247