A. prevented from advancing
B. forced to study in lower class
C. made to remain in the same classes
D. made to lag behind
A
Cụm từ "held back" trong đoạn 1 có nghĩa là _________.
D. làm chậm lại
A. ngăn cản tiến bộ
B. buộc phải học ở các lớp thấp hơn
C. được giữ ở cùng một lớp
Hold back: thụt lùi, ngăn cản phát triển
=> held back = prevented from advancing
Dẫn chứng: We find that bright children are rarely held back by mixed-ability teaching.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247