A. interact
B. transmit
C. content
D. demonstrate
A
Kiến thức từ vựng
interact with: tương tác
A personal communicator helps you to interact with other computers and with people around the world.
Dịch: Một thiết bị giao tiếp cá nhân giúp bạn tương tác với các máy tính khác và với mọi người trên khắp thế giới.
Chọn đáp án A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247