Câu hỏi :

(09) ...................

A. smile

B. smiles

C. smiling

D. smiley

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Dịch nghĩa các đáp án:

smile: nụ cười

smiles: mỉm cười

smiling: cười hớn hở

smiley: biểu tượng mặt cười

Chỗ trống cần điền đứng trước danh từ nên cần một tính từ.

More than 26,000 children now have bright (09) smiling faces after receiving free operations.

Dịch: Hơn 26.000 trẻ em hiện có khuôn mặt tươi cười rạng rỡ sau khi được phẫu thuật miễn phí.

Copyright © 2021 HOCTAP247