A. smile
B. smiles
C. smiling
D. smiley
C
Dịch nghĩa các đáp án:
smile: nụ cười
smiles: mỉm cười
smiling: cười hớn hở
smiley: biểu tượng mặt cười
Chỗ trống cần điền đứng trước danh từ nên cần một tính từ.
More than 26,000 children now have bright (09) smiling faces after receiving free operations.
Dịch: Hơn 26.000 trẻ em hiện có khuôn mặt tươi cười rạng rỡ sau khi được phẫu thuật miễn phí.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247