A. destroy
B. rebuild
C. match
D. refurbish
D
Kiến thức: Từ vựng – từ đồng nghĩa
A. destroy (v): phá hủy
B. rebuild (v): xây dựng lại (đập đi xây mới)
C. match (v): nối, khớp
D. refurbish (v): tân trang (sửa lại)
=> renovate (v): cải tạo = refurbish
Tạm dịch: Năm nay, trường tôi đã quyết định cải tạo lại tất cả các phòng học để học sinh có điều kiện học tập tốt hơn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247