A. respectful
B. respective
C. respectable
D. respected
A
A. respectful (a): kính cẩn, tỏ vẻ tôn trọng
B. respective (a): riêng, tương ứng
C. respectable (a): đáng kính
D. respected (a): được tôn trọng
Dịch: Anh ấy không đạt được nhiều thành tích ở trường về mặt học tập nhưng anh ấy tôn trọng những người lớn tuổi của mình và lắng nghe họ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247