A. victims
B. wounded
C. hurt
D. casualties
D
- victim: nạn nhân
- wounded (adj): bị thương
- hurt (n): chỗ bị đau, vết thương
- casualty (n): người thương vong, người bị giết trong chiến tranh hay trong một tai nạn
Dịch: "Toàn bộ tòa nhà đổ sập xuống, nhưng rất may không có người thương vong.'
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247