A. besotted with
B. responsible for
C. obsessed with
D. compatible with
A
Đáp án A
- infatuated /ɪnˈfætʃueɪtɪd/ with sth ~ besotted with sth: say mê gì
- responsible for sth: chịu trách nhiệm
- obsessed with: ám ảnh với
- compatible with: tương thích, thích hợp với
Dịch: "Bóng đá là môn thể thao yêu thích của bố tôi. ông ấy mê nó."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247